25
|
Kỹ năng lãnh đạo
|
ü Khái niệm lãnh đạo
ü Phân biệt lãnh đạo và quản lý
ü Vai trò, trách nhiệm và công việc của một người lãnh đạo
ü Nhận biết phong cách lãnh đạo hiệu quả
ü Phương pháp lãnh đạo hiệu quả
ü Lãnh đạo và xây dựng văn hóa doanh nghiệp
|
01-03 ngày
|
26
|
Kỹ năng giao quyền
|
ü Khái niệm giao quyền
ü Phân loại giao quyền
ü Nguyên tắc và thời điểm giao quyền
ü Kỹ năng thực hiện các bước giao quyền
ü Vận dụng tại doanh nghiệp/ tổ chức
|
01-02 ngày
|
27
|
Kỹ năng quản lý thay đổi
|
ü Thay đổi là tất yếu
ü Sự phản kháng thay đổi
ü Khó khăn khi thay đổi
ü 8 bước thay đổi
ü Các yếu tố thay đổi thành công
ü Vai trò lãnh đạo
ü Vai trò cá nhân với sự thay đổi
|
01-02 ngày
|
28
|
Xây dựng văn hóa
doanh nghiệp
|
ü Khái niệm văn hóa doanh nghiệp
ü Vai trò của văn hoá doanh nghiệp
ü Văn hóa doanh nghiệp và lãnh đạo
ü Các bước xây dựng văn hóa doanh nghiệp
ü Xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp
|
01-03 ngày
|
29
|
Quản trị tri thức
|
ü Tổng quan về QTTT và kinh tế tri thức
ü Các mô hình QTTT trong doanh nghiệp
ü Âm dương, ngũ hành với quản trị tri thức
ü Thực hành thói quen cốt lõi của QTTT
ü Phương tiện và công cụ hỗ trợ QTTT
ü Xây dựng chính sách QTTT
ü Xây dựng lột trình thực hành QTTT
|
01-03 ngày
|
30
|
Kỹ năng huấn luyện và kèm cặp
|
ü Tại sao phải huấn luyện và kèm cặp
ü Quy trình huấn luyện và kèm cặp
ü Vai trò người kèm cặp
ü Kèm cặp trong bối cảnh tổ chức
ü Mối quan hệ kèm cặp
ü Xây dựng chương trình kèm cặp
|
01-03 ngày
|
31
|
Kỹ năng ra quyết định
|
ü Khái niệm và phân loại
ü Sự việc, mục tiêu và ràng buộc
ü Tìm giải pháp tối ưu
ü Thực thi quyết định
ü Đánh giá kết quả
|
01-02 ngày
|
32
|
Kỹ năng tạo động lực làm việc hiệu quả
|
ü Khái niệm động lực làm việc
ü Các lý thuyết mới nhất
ü Kỹ năng tạo động lực làm việc
ü Vận dụng tại doanh nghiệp/ tổ chức
|
01-03 ngày
|
33
|
Kỹ năng phỏng vấn cho nhà tuyển dụng
|
ü Mục đích và mục tiêu tuyển dụng
ü Tiêu chí đánh giá
ü Xây dựng hệ thống câu hỏi
ü Kỹ năng đặt câu hỏi
ü Lắng nghe trong tuyển dụng
ü Các phương pháp phỏng vấn
|
01-03 ngày
|
34
|
Kỹ năng quản lý xung đột
|
ü Khái niệm xung đột
ü Bản chất của xung đột
ü Nguyên nhân xung đột
ü Chiến thuật giải quyết xung đột
ü Các kỹ năng quản lý xung đột
|
01-02 ngày
|
35
|
Kỹ năng điều hành họp/ hội thảo
|
ü Chuẩn bị cho một cuộc họp
ü Nguyên tắc điều hành họp
ü Các công cụ điều hành
ü Các kỹ năng điều hành
ü Xử lý tình huống trong điều hành họp
|
01-03 ngày
|
36
|
Kỹ năng viết báo cáo
|
ü Tổng quan về viết báo cáo
ü Yêu cầu khi viết báo cáo
ü Công cụ viết báo cáo
ü Quy trình viết báo cáo
ü Lưu trữ và tìm kiếm
|
01-02 ngày
|
37
|
Quan hệ công chúng - PR
|
ü Khái niệm và vai trò của PR
ü Sức mạnh và hạn chế của PR
ü Xây dựng kế hoạch PR
ü Phương tiện thông tin trong PR
ü Giải quyết khủng hoảng
|
01-03 ngày
|
38
|
Kỹ năng đàm phán
|
ü Tổng quan về đàm phán
ü Bản chất của quá trình đàm phán
ü Các kiểu đàm phán
ü Chuẩn bị đàm phán
ü Kỹ năng mở đầu và kết thúc
ü Cách thức lập luận đạt mục tiêu
ü Kinh nghiệm trong đàm phán
ü Nhân tố văn hoá trong đàm phán
|
01-03 ngày
|
39
|
Kỹ năng bán hàng
|
ü Các khái niệm
ü Nhận thức nghề bán hàng
ü Các quy luật tâm lý bán hàng
ü Các bước trong quá trình bán hàng
ü Các kỹ năng bổ trợ
ü Các cách đóng giao dịch
|
01-03 ngày
|
40
|
Kỹ năng dịch vụ khách hàng
|
ü Khái niệm dịch vụ khách hàng
ü Thấu hiểu khách hàng
ü Các kỹ năng chăm sóc khách hàng
ü Ứng xử với khách hàng khó tính
ü Giải quyết xung đột với khách hàng
ü Quản lý để chăm sóc khách hàng toàn diện
|
01-03 ngày
|
41
|
Kỹ năng điện thoại
|
ü Tính chất của giao tiếp qua điện thoại
ü Kỹ năng gọi điện thoại
ü Luyện tập giọng nói và tư thế đàm thoại
ü Kỹ năng trả lời điện thoại
ü Xử lý tình huống trong giao tiếp điện thoại
|
01-03 ngày
|
42
|
Kỹ năng bán hàng qua điện thoại
|
ü Khái niệm và tầm quan trọng của bán hàng qua điện thoại
ü Luyện giọng nói chuẩn trong dịch vụ
ü Kỹ năng lắng nghe tích cực
ü Bí quyết khi giao tiếp qua điện thoại
ü Xử lí từ chối
|
01-03 ngày
|
43
|
Kỹ năng quản trị văn phòng
|
ü Tổ chức công việc văn phòng
ü Quản lý thời gian
ü Nghi thức hành chính
ü Lễ tân ngoại giao
ü Soạn thảo văn bản
ü Tổ chức và điều hành họp
|
01-03 ngày
|
44
|
Kỹ năng lập kế hoạch kinh doanh
|
ü Khái niệm
ü Từ ý tưởng đến kế hoạch kinh doanh
ü Kết cấu bản kế hoạch kinh doanh
ü Mô tả công ty/ dự án
ü Lập kế hoạch markeitng
ü Lập kế hoạch sản xuất
ü Lập kế hoạch tổ chức và quản lý
ü Lập kế hoạch tài chính
ü Phân tích rủi ro
|
01-03 ngày
|
45
|
Kaizen – cải tiến liên tục
|
ü Khái niệm Kaizen
ü Lợi ích của Kaizen
ü Các đối tượng của Kaizen
ü Quy trình Kaizen - PDCA
ü Các chương trình Kaizen: 5S, KANBAN, JIT, PDCA, TQM, SS, QCC, TPM…
ü Văn hóa cải tiến liên tục
|
01-02 ngày
|
46
|
Tư duy đột phá
|
ü Khái niệm tư duy đột phá
ü 7 nguyên tắc của tư duy đột phá
ü Lợi ích của tư duy đột phá
ü Quy trình để có tư duy đột phá
ü Tư duy đột phá để dịch chuyển
|
01-03 ngày
|